Thực đơn
Chó_Côn_Minh Tham khảoThú lai | |
---|---|
Trâu bò | Beefalo (Bos taurus × Bison bison) • Dzo (Bos grunniens × Bos primigenius) • Yakalo (Bos grunniens × Bison bison) • Żubroń (Bos taurus × Bison bonasus) • Bò tót nhà (Bos gaurus x Bos primigenius) • Cừu lai dê (Ovis aries × Capra hircus) |
Lạc đà | |
Họ Chó | Chó sói lai (Chó sói Tiệp Khắc • Chó Côn Minh • Chó lai sói Saarloos) • Sói đen • Sói đồng cỏ lai (Canis latrans x Canis lupus familiaris) • Coywolf ( Canis latrus, Canis latrans x Canis lupus) • Chó rừng lai (Canis lupus familiaris × Canis aureus) • Chó Sulimov |
Cá heo | |
Voi | |
Ngựa | |
Họ Mèo | Ashera • Mèo Bengal • Blynx • Caraval • Chausie • Cheetoh • Mèo Kellas • Pumapard • Mèo Savannah • Mèo Serengeti • Leopon (Panthera pardus × Panthera leo) • Sư hổ (Panthera leo × Panthera tigris) • Sư tử đốm Congo • Marozi (Panthera leo maculatus) • Hổ sư (Panthera tigris × Panthera leo) |
Họ Chân to | |
Lợn | |
Chồn | |
Gấu | |
Hominidae | Humanzee (Homo sapiens x Pan) * Đười ươi lai (Pongo pygmaeus x Pongo abelii) * Koolakamba (Pan x Gorilla) |
Thực đơn
Chó_Côn_Minh Tham khảoLiên quan
Chó chăn cừu Đức Chó cỏ Chó cắn Chó con Chó Corgi vương thất Chó chăn cừu Malinois Chó cảnh Chó chống tăng Chó chăn cừu lông dài Chó Corgi Pembroke WalesTài liệu tham khảo
WikiPedia: Chó_Côn_Minh http://vietnamnet.vn/vn/kinh-te/164806/dai-gia-sam...